--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kẻ nứt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kẻ nứt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kẻ nứt
+
Crack, fissure
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kẻ nứt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"kẻ nứt"
:
kẻ nứt
khó nuốt
Lượt xem: 531
Từ vừa tra
+
kẻ nứt
:
Crack, fissure
+
inhume
:
chôn, chôn cất, mai táng
+
fuselage
:
(hàng không) thân máy bay
+
bathyal
:
liên quan tới độ sâu của biển từ 200 tới 2000m (tương ứng với độ dốc của lục địa)
+
fusillade
:
loạt súng bắn